BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 750i (450 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 750i (450 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 750i (450 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

750i (450 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

450 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N63B44
Công suất (HP)
450 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5079 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành