Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 7 Series (F01) 760i (544 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuBMW
Model7 Series
Đời xe7 Series (F01)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ760i (544 Hp) Automatic
Công suất544 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1500-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN74B60
Loại động cơ
Công suất (HP)544 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5972 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2180 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2695 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5072 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1479 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3070 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1650 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R 19 Y
Kích thước bánh trước245/45 R 19 Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị