Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 7 Series (E65) 760i (445 Hp) Steptronic 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuBMW
Model7 Series
Đời xe7 Series (E65)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ760i (445 Hp) Steptronic
Công suất445 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN73B60
Loại động cơ
Công suất (HP)445 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5972 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2015 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2630 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)88 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5029 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1492 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2990 mm
Vết bánh trước (mm)1578 mm
Vết bánh sau (mm)1582 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị