BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 740d (245 Hp) Steptronic 1999, 2000, 2001
BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 740d (245 Hp) Steptronic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 740d (245 Hp) Steptronic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

740d (245 Hp) Steptronic

Công suất

245 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M67D40
Công suất (HP)
245 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3901 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4984 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16 W

Kích thước bánh trước

235/60 R16 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành