Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 7 Series (E38) 725 tds (143 Hp) Steptronic 1996, 1997, 1998
Thương hiệuBMW
Model7 Series
Đời xe7 Series (E38)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ725 tds (143 Hp) Steptronic
Công suất143 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM51D25
Loại động cơ
Công suất (HP)143 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)82.8 mm
Tỉ số nén22
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2265 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4984 mm
Chiều rộng (mm)1862 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2930 mm
Vết bánh trước (mm)1552 mm
Vết bánh sau (mm)1568 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauInclined Lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị