BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 730i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994
BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 730i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 730i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

730i V8 (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
67.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1411 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành