Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 6 Series Gran Turismo (G32 LCI, facelift 2020) 640i (333 Hp) MHEV Steptronic 2020, 2021
Thương hiệuBMW
Model6 Series
Đời xe6 Series Gran Turismo (G32 LCI, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ640i (333 Hp) MHEV Steptronic
Công suất333 Hp @ 5500-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1600-4800 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.528 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155-160 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7-8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7-5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8-7.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1600-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1855 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)600 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5091 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1538 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3070 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1649 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18 100Y
Kích thước bánh trước245/50 R18 100Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị