BMW 6 Series (E63) 630i (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
BMW 6 Series (E63) 630i (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series (E63) 630i (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

630i (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N52B30
Công suất (HP)
258 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1592 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành