BMW 6 Series (E24) 635 CSi (218 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
BMW 6 Series (E24) 635 CSi (218 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series (E24) 635 CSi (218 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

635 CSi (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M30
Công suất (HP)
218 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3453 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2626 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành