Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 6 Series (E24) 630 CS (185 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979
Thương hiệuBMW
Model6 Series
Đời xe6 Series (E24)
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ630 CS (185 Hp)
Công suất185 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM30
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2986 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1830 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)415 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4755 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1365 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2626 mm
Vết bánh trước (mm)1422 mm
Vết bánh sau (mm)1487 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/70 R14
Kích thước bánh trước195/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị