BMW 6 Series Coupe (F13 LCI, facelift 2015) 640d (313 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018
BMW 6 Series Coupe (F13 LCI, facelift 2015) 640d (313 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series Coupe (F13 LCI, facelift 2015) 640d (313 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

640d (313 Hp) Steptronic

Công suất

313 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139-147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.0-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N57D30
Công suất (HP)
313 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2255 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4894 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1369 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1665 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/45 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/45 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành