BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 630i (272 Hp) Steptronic 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 630i (272 Hp) Steptronic 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 630i (272 Hp) Steptronic 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

630i (272 Hp) Steptronic

Công suất

272 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 348x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345x24 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R17; 245/45 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 245/50 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R17; 245/45 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 245/50 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19Rear wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 9J x 19

Công nghệ và Vận hành