Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 6 Series Convertible (E64) 630i (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuBMW
Model6 Series
Đời xe6 Series Convertible (E64)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ630i (258 Hp) Automatic
Công suất258 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN52B30
Loại động cơ
Công suất (HP)258 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4820 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1373 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1558 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/40 R17
Kích thước bánh trước245/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị