BMW 5 Series Touring (F11 LCI, Facelift 2013) 528i (245 Hp) Steptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
BMW 5 Series Touring (F11 LCI, Facelift 2013) 528i (245 Hp) Steptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (F11 LCI, Facelift 2013) 528i (245 Hp) Steptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

528i (245 Hp) Steptronic

Công suất

245 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1250-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N20B20
Công suất (HP)
245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1250-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành