BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 530xi (272 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 530xi (272 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 530xi (272 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

530xi (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N53B30
Công suất (HP)
272 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4843 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17 W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành