BMW 5 Series Touring (E61) 525i (192 Hp) 2004, 2005
BMW 5 Series Touring (E61) 525i (192 Hp) 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E61) 525i (192 Hp) 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

525i (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M54B25
Công suất (HP)
192 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4843 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2886 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành