BMW 5 Series Touring (E39, Facelift 2000) 520i 24V (170 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
BMW 5 Series Touring (E39, Facelift 2000) 520i 24V (170 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E39, Facelift 2000) 520i 24V (170 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

520i 24V (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M54B22
Công suất (HP)
170 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2171 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành