BMW 5 Series Touring (E39) 530d (184 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000
BMW 5 Series Touring (E39) 530d (184 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E39) 530d (184 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

530d (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 1750-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D30
Công suất (HP)
184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 1750-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2926 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R15W

Kích thước bánh trước

225/65 R15W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành