BMW 5 Series Touring (E39) 520i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998
BMW 5 Series Touring (E39) 520i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E39) 520i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

520i (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M52B20
Công suất (HP)
150 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 VR15

Kích thước bánh trước

205/65 VR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành