BMW 5 Series Touring (E34) 530i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
BMW 5 Series Touring (E34) 530i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E34) 530i V8 (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

530i V8 (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M60B30
Công suất (HP)
218 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
67.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2671 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành