BMW 5 Series Touring (E34) 525i (192 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
BMW 5 Series Touring (E34) 525i (192 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E34) 525i (192 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

525i (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M50B25
Công suất (HP)
192 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15 V

Kích thước bánh trước

225/60 R15 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành