BMW 5 Series Sedan (G30) M550d (400 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020
BMW 5 Series Sedan (G30) M550d (400 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Sedan (G30) M550d (400 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M550d (400 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

400 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B57D30C
Công suất (HP)
400 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4962 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành