BMW 5 Series Sedan (F10 LCI, Facelift 2013) 518d (143 Hp) Steptronic 2013, 2014
BMW 5 Series Sedan (F10 LCI, Facelift 2013) 518d (143 Hp) Steptronic 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Sedan (F10 LCI, Facelift 2013) 518d (143 Hp) Steptronic 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

518d (143 Hp) Steptronic

Công suất

143 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N47D20
Công suất (HP)
143 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành