Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 5 Series Sedan (F10) 530d (245 Hp) 2010, 2011
Thương hiệuBMW
Model5 Series
Đời xe5 Series Sedan (F10)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ530d (245 Hp)
Công suất245 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)166 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN57D30
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1715 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2325 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4899 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1464 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2968 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1627 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 97W
Kích thước bánh trước225/55 R17 97W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị