Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 5 Series Sedan (F10) 528i (245 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuBMW
Model5 Series
Đời xe5 Series Sedan (F10)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ528i (245 Hp) Steptronic
Công suất245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1250-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)152-158 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6-8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3-5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5-6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN20B20
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1250-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2230 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4899 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1464 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2968 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1627 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị