BMW 5 Series Sedan (F10) 520i (184 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013
BMW 5 Series Sedan (F10) 520i (184 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Sedan (F10) 520i (184 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

520i (184 Hp) Steptronic

Công suất

184 Hp @ 5000-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N20B20
Công suất (HP)
184 Hp @ 5000-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1250-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4899 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành