Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 5 Series (E60) 535 d (272 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuBMW
Model5 Series
Đời xe5 Series (E60)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ535 d (272 Hp)
Công suất272 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM57D30
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1665 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4841 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1468 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2888 mm
Vết bánh trước (mm)1558 mm
Vết bánh sau (mm)1582 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị