BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 530d (193 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 530d (193 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 530d (193 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

530d (193 Hp) Automatic

Công suất

193 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D30
Công suất (HP)
193 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2926 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành