BMW 5 Series (E39) 525 tds (143 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
BMW 5 Series (E39) 525 tds (143 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E39) 525 tds (143 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

525 tds (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M51D25
Công suất (HP)
143 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành