BMW 5 Series (E28) 524 td (115 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 5 Series (E28) 524 td (115 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E28) 524 td (115 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

524 td (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M21
Công suất (HP)
115 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2443 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành