BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) 520 (122 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) 520 (122 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) 520 (122 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

520 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20
Công suất (HP)
122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1990 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành