Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 5 Series (E12) 525 (146 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976
Thương hiệuBMW
Model5 Series
Đời xe5 Series (E12)
Năm sản xuất1973
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ525 (146 Hp)
Công suất146 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM30
Loại động cơ
Công suất (HP)146 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)71.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1345 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Vết bánh trước (mm)1406 mm
Vết bánh sau (mm)1442 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước175/80 R14
Kích thước bánh trước175/80 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị