BMW 5 Series Active Hybrid (F10H LCI, facelift 2013) ActiveHybrid 3.0 (340 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
BMW 5 Series Active Hybrid (F10H LCI, facelift 2013) ActiveHybrid 3.0 (340 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Active Hybrid (F10H LCI, facelift 2013) ActiveHybrid 3.0 (340 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ActiveHybrid 3.0 (340 Hp)

Công suất

340 Hp @ 5800-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1200-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N55B30
Công suất (HP)
340 Hp @ 5800-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1200-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 275/40 R18; 245/40 R19; 275/35 R19; 245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 8.5J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành