Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 4 Series Gran Coupe (G26) 430i (245 Hp) Steptronic 2021
Thương hiệuBMW
Model4 Series
Đời xe4 Series Gran Coupe (G26)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ430i (245 Hp) Steptronic
Công suất245 Hp @ 4500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156-173 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB48B20
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 4500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1290 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4783 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1442 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2856 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1623 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 101Y XL
Kích thước bánh trước225/55 R17 101Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị