BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420d (190 Hp) MHEV Steptronic 2021
BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420d (190 Hp) MHEV Steptronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420d (190 Hp) MHEV Steptronic 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

420d (190 Hp) MHEV Steptronic

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.528 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126-141 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B47D20B
Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2856 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành