BMW 4 Series Gran Coupe (F36, facelift 2017) 418d (150 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
BMW 4 Series Gran Coupe (F36, facelift 2017) 418d (150 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 4 Series Gran Coupe (F36, facelift 2017) 418d (150 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

418d (150 Hp) Steptronic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107-116 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B47D20
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1389 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 225/40 R19; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 225/40 R19; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 18; 8J x 19; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành