Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 4 Series Coupe (G22) 430i (258 Hp) Steptronic 2020, 2021
Thương hiệuBMW
Model4 Series
Đời xe4 Series Coupe (G22)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ430i (258 Hp) Steptronic
Công suất258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)131-141 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3-7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8-5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4768 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1383 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2851 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1611 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17 98Y XL
Kích thước bánh trước225/50 R17 98Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị