Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 4 Series Convertible (G23) 430d (286 Hp) MHEV Steptronic 2021, 2022
Thương hiệuBMW
Model4 Series
Đời xe4 Series Convertible (G23)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ430d (286 Hp) MHEV Steptronic
Công suất286 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139-156 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4768 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1384 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2851 mm
Vết bánh trước (mm)1573 mm
Vết bánh sau (mm)1612 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị