Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Touring (G21, facelift 2022) 320e (204 Hp) Steptronic 2022
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Touring (G21, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ320e (204 Hp) Steptronic
Công suất163 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1350-3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)31-43 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1350-3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2350 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410-1420 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4713 mm
Chiều rộng (mm)1827 mm
Chiều cao (mm)1442 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2851 mm
Vết bánh trước (mm)1573 mm
Vết bánh sau (mm)1568 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị