BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 335i (306 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 335i (306 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 335i (306 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

335i (306 Hp) Automatic

Công suất

306 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1200-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1200-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4527 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 348x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 336x22 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành