Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 330i (272 Hp) xDrive 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Touring (E91, facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ330i (272 Hp) xDrive
Công suất272 Hp @ 6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)193 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1640 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4527 mm
Chiều rộng (mm)1817 mm
Chiều cao (mm)1418 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1529 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17 91Y
Kích thước bánh trước225/45 R17 91Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị