BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 320d (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 320d (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 320d (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

320d (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M47D20
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành