Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Touring (E46) 330 Xd (184 Hp) Automatic 2000, 2001
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Touring (E46)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ330 Xd (184 Hp) Automatic
Công suất184 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)221 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM57D30
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)390 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2926 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2155 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)435 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1345 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4480 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1470 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị