Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Sedan (G20) M340i (382 Hp) Automatic (US) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Sedan (G20)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơM340i (382 Hp) Automatic (US)
Công suất382 Hp @ 5800-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB58B30
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 5800-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)127.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1746 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4717 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1582 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị