BMW 3 Series Sedan (F30 LCI, Facelift 2015) 330e (252 Hp) PHEV Steptronic 2016, 2017, 2018
BMW 3 Series Sedan (F30 LCI, Facelift 2015) 330e (252 Hp) PHEV Steptronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (F30 LCI, Facelift 2015) 330e (252 Hp) PHEV Steptronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330e (252 Hp) PHEV Steptronic

Công suất

184 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1350-4250 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

7.6 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

44-49 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.9-2.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B48
Công suất (HP)
184 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1350-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4633 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92W

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành