BMW 3 Series Sedan (F30) 330d (258 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 3 Series Sedan (F30) 330d (258 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (F30) 330d (258 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330d (258 Hp) xDrive Automatic

Công suất

258 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N57D30
Công suất (HP)
258 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4624 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành