BMW 3 Series Sedan (F30) 320i (184 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 3 Series Sedan (F30) 320i (184 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (F30) 320i (184 Hp) xDrive Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

320i (184 Hp) xDrive Automatic

Công suất

184 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N20B20
Công suất (HP)
184 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1250-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4624 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92V; 225/55 R16; 225/50 R17; 255/45 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 225/40 R19; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92V; 225/55 R16; 225/50 R17; 255/45 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 225/40 R19; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 16; 7.5J x 17; 8.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 18; 8J x 19; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành