Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Gran Turismo (F34) 318d (150 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Gran Turismo (F34)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ318d (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)117 - 123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.3 - 5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.0 - 4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 - 4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB47D20
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1570 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4824 mm
Chiều rộng (mm)1828 mm
Chiều cao (mm)1508 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2920 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 97V; 225/50 R18; 255/45 R18; 225/45 R19; 255/40 R19
Kích thước bánh trước225/55 R17 97V; 225/50 R18; 255/45 R18; 225/45 R19; 255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8J x 18; 9J x 18; 8J x 19; 9J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị