Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series (E21) 323i (143 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series (E21)
Năm sản xuất1978
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ323i (143 Hp)
Công suất143 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM20
Loại động cơ
Công suất (HP)143 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2316 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)76.8 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)404 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4355 mm
Chiều rộng (mm)1610 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2563 mm
Vết bánh trước (mm)1366 mm
Vết bánh sau (mm)1373 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R13
Kích thước bánh trước185/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị