Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E92, facelift 2010) 325d (204 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E92, facelift 2010)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ325d (204 Hp)
Công suất204 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)244 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN57D30
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1515 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1995 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4612 mm
Chiều rộng (mm)1782 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1513 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17 91W
Kích thước bánh trước225/45 R17 91W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị